αγιόκλημα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ αγιόκλημα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αγιόκλημα trong Tiếng Hy Lạp.
Từ αγιόκλημα trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là chi kim ngân, cây kim ngân, kim ngân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ αγιόκλημα
chi kim ngân(honeysuckle) |
cây kim ngân(honeysuckle) |
kim ngân(honeysuckle) |
Xem thêm ví dụ
Ήταν ένα καυτό απόγευμα και θυμάμαι πώς μύριζε το αγιόκλημα στον δρόμο. Đó là một buổi chiều nóng bức, và tôi vẫn nhớ mùi cây kim ngân dọc con đương ấy. |
Το τσάι από αγιόκλημα είναι καλό για τον πυρετό. À, trà mật ong rất tốt cho việc hạ nhiệt |
Είμαι από την απόσταση, αγιόκλημα. Chơi thì chơi. |
Το αγιόκλημα για τις γάτες είναι κάτι σαν... το μαγιοβότανο ( αποκρουστικό για τις γάτες φυτό ) Xem này, cây kim ngân đối với lũ mèo cũng giống như... cô biết đây, giống như cây bạc hà mèo. |
Το τσάι από αγιόκλημα που μου έφερες πριν... Thứ trà mật ong ngươi cho ta uống lúc trước |
Σε ευχαριστώ για το τσάι από αγιόκλημα που έστειλες με την Bo-Duk. Cảm ơn trà mật ong của ngươi |
Το τσάι από αγιόκλημα δούλεψε θαυμάσια. Trà mật ong thật công hiệu |
Πώς ήξερες οτι το αγιόκλημα βοηθάει τον πυρετό? Sao người biết nó có tác dụng hạ nhiệt? |
Cùng học Tiếng Hy Lạp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ αγιόκλημα trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.