can be trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ can be trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ can be trong Tiếng Anh.
Từ can be trong Tiếng Anh có các nghĩa là có lẽ, có thể, cái không chắc chắn, dễ, dễ chừng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ can be
có lẽ
|
có thể
|
cái không chắc chắn
|
dễ
|
dễ chừng
|
Xem thêm ví dụ
In view of this, then, there can be no doubt that Mary did not have any other children.” Vì vậy, chắc chắn là Ma-ri không có người con nào khác”. |
Material can be arranged in a variety of ways that are logical. Tài liệu có thể được sắp xếp hợp lý bằng nhiều cách khác nhau. |
We can be sure that it will be practical in every way. Chắc chắn những thông tin trong hội nghị sẽ rất hữu ích. |
Constraints can be internal or external to the system. Các ràng buộc có thể là nội bộ hoặc bên ngoài hệ thống. |
The highest award that can be earned by a Venturer Scout is the Queen's Scout award. Giải thưởng cao nhất của ngành dành cho một Kha sinh là giải Hướng đạo sinh Nữ hoàng. |
The front legs, each with four toes, are so small that they can be hidden in the gills. Chân trước với bốn ngón chân, rất nhỏ mà có thể được ẩn trong các mang. |
A free home Bible study can be arranged by writing the publishers of this magazine. Bạn có thể viết thư cho Hội Tháp Canh (Watch Tower Society), dùng địa chỉ nơi trang 2, để sắp xếp cho bạn một cuộc học hỏi Kinh-thánh miễn phí tại nhà. |
It can be scary to listen to adults in the house yell , fight , or break things . Nghe người lớn trong nhà la lối , ẩu đả nhau , hoặc làm vỡ nhiều thứ có thể rất hãi sợ . |
OUR parents —our father and mother— can be a valuable source of encouragement, support, and counsel. CHA MẸ có thể là một nguồn khích lệ, nâng đỡ và khuyên bảo quý giá. |
Excess body fat can be a major factor in type 2 diabetes. Cơ thể dư thừa mỡ có thể là yếu tố chính gây ra tiểu đường tuýp 2. |
What can be found in the section “Become Jehovah’s Friend”? Có thể tìm thấy gì trong mục “Trở thành bạn Đức Giê-hô-va”? |
A feature of the revised New World Translation that can be used in the ministry. Một mục trong Bản dịch Thế Giới Mới hiệu đính (Anh ngữ) có thể dùng trong thánh chức. |
I feel the same can be said of the man we sustain today as the prophet of God. Tôi cũng cảm thấy như vậy về lời nói về người mà chúng ta tán trợ ngày hôm nay với tư cách là vị tiên tri của Thượng Đế. |
You can be future- oriented, setting goals. Ạnh có thể hướng tương lai, đặt ra mục tiêu. |
It is the means whereby we can be forgiven and healed from the pain of our sins. Đó là phương tiện nhằm giúp chúng ta có thể được tha thứ và chữa lành khỏi nỗi đau đớn vì tội lỗi của mình. |
I have seen how close Jehovah can be as a friend.” Tôi cảm nhận Ngài đã gần gũi với tôi như một người bạn”. |
Childhood Obesity —What Can Be Done? Làm thế nào tôi có thể cải thiện lời cầu nguyện? |
Depending on how the system failed, there can be two different recovery procedures used. Tùy thuộc vào cách hệ thống bị lỗi, có thể có hai quy trình khôi phục khác nhau được sử dụng. |
They can be excellent guard animals, due to their loud screams when encountering anything new and potentially threatening. Chúng có thể giúp bảo vệ khá tốt do những tiếng kêu to của chúng khi gặp những gì mới lạ và có thể có tiềm năng đe dọa. |
The preproduction phase of making a motion picture can be considered a project plan. Giai đoạn tiền sản xuất trong quá trình làm một bộ phim có thể xem là một Kế hoạch dự án. |
I can be inside of your soul. Tôi có thể len lỏi vào tâm hồn cậu. |
The extracellular parts of the receptor can be glycosylated. Phần nằm bên ngoài tế bào của thụ thể có thể được glycosylat hóa. |
We all... can be mistaken. Tất cả chúng ta... đều có thể nhầm. |
Otherwise, these games often lack a victory condition or challenge, and can be classified as software toys. Mô phỏng thú nuôi lại thiếu một điều kiện chiến thắng hoặc thách thức, và có thể được phân loại như đồ chơi phần mềm. |
While Cleopatra's paternal line can be traced through her father, the identity of her mother is unknown. Trong khi tổ tiên bên nội của Cleopatra có thể truy tìm được thông qua cha bà, danh tính của mẹ bà không được biết rõ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ can be trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới can be
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.