my good wife trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ my good wife trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ my good wife trong Tiếng Anh.
Từ my good wife trong Tiếng Anh có nghĩa là hiền thê. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ my good wife
hiền thê
|
Xem thêm ví dụ
If I can't even protect my own wife or my own mother, what good am I? Nếu con còn không thể bảo vệ mẹ và vợ của con, thì con còn được tích sự gì? |
So I tried to do a small good thing for my wife. Tôi đã cố gắng làm một việc tốt nho nhỏ cho vợ mình. |
“Thinking back,” says Mark, “it was largely because my wife applied the good advice found in the Bible. Anh Mark cho biết: “Khi nghĩ lại, tôi thấy phần lớn là nhờ vợ tôi áp dụng lời khuyên tốt trong Kinh Thánh. |
Sorry... my wife's English is... not very good so... Xin lỗi... tiếng Anh của vợ tôi... không tốt cho lắm, nên... |
I'm back together with my wife and... my daughter is a good and clever kid Con đã trở về với vợ... Con gái con rất ngoan và thông minh |
Mr. President, I want to spend as much time with my wife as possible in the good years that I have left. Ngài Tổng thống, trong những năm còn lại, tôi muốn dành thời gian bên vợ tôi càng nhiều càng tốt. |
In contrast, a man named Kweku, who has a good marriage, says: “I often ask my wife how I can share the load. Trái lại, một người đàn ông tên Kweku có hôn nhân hạnh phúc cho biết: “Tôi thường hỏi vợ có cần giúp gì không. |
“My way might be good, but that doesn’t mean it’s the only way,” says a wife named Helena. Người vợ tên Helena cho biết: “Có lẽ cách của tôi cũng tốt nhưng không có nghĩa đó là cách duy nhất”. |
But because of my good conduct, my wife decided to attend a meeting at the Kingdom Hall. Nhưng khi thấy hạnh kiểm tốt của tôi, vợ tôi quyết định đến dự một buổi họp ở Phòng Nước Trời. |
Approximately ten years ago, my wife and I started a foundation to do good, and right about that time, the magnificent Bamiyan Buddhas, hundred and eighty foot tall in Afghanistan, were blown up by the Taliban. Khoảng 10 năm trước, tôi và vợ bắt đầu một tổ chức từ thiện, và ngay lúc đó, những tượng phật lớn ở Bamiyan, cao 180 feet ở Afghanistan, bị bọn Taliban làm cho nổ tung. |
My wife and I, together with three young women, had come as missionaries of the good news of God’s Kingdom. —Matthew 24:14. Vợ chồng tôi cùng với ba phụ nữ trẻ nữa là những giáo sĩ đến đây rao giảng tin mừng về Nước Đức Chúa Trời.—Ma-thi-ơ 24:14. |
+ If Jacob ever takes a wife from the daughters of Heth, like these daughters of the land, what good is my life?” + Nếu Gia-cốp cũng lấy vợ trong dân Hếch, trong đám con gái của xứ, như hai đứa ấy, thì tôi còn sống làm chi?”. |
Those words sunk deep into my heart, and so for the next six years, I prayed that God would help me find a good wife. Những lời nói đó khắc sâu vào lòng tôi, và vì vậy, trong sáu năm tiếp theo đó, tôi đã cầu nguyện rằng Thượng Đế sẽ giúp tôi tìm được một người vợ hiền. |
When I told my wife that this would be the topic of my talk, she smiled and said, “It is so good that you talk about things you know so much about.” Khi tôi nói với vợ tôi rằng đây là một đề tài của bài nói chuyện của tôi, bà mỉm cười nói: “Thật là quá hay khi anh nói chuyện về những điều mà anh biết rất rõ.” |
At the pinnacle is my wife, Kathy, the maker of our home, the light of my life, a steady and wise companion, filled with spiritual intuition, good humor, goodwill, and charity. Nhiều nhất là đối với vợ của tôi, Kathy, người nội trợ của gia đình chúng tôi, ánh sáng của đời tôi, một người bạn đồng hành vững vàng và khôn ngoan, tràn đầy trực giác thuộc linh, tính hóm hỉnh, lòng nhân hậu và lòng bác ái. |
Oh, no, it's just my wife saying good night. Oh không, chỉ là vợ tôi chúc ngủ ngon. |
I'm good with my wife's tits. Tôi có vợ tôi rồi ha. |
I am grateful beyond expression for my family, for my wife and children, and for my good parents. Tôi biết ơn không tả xiết cho gia đình của tôi, vợ con tôi và cha mẹ tốt của tôi. |
You've killed 17 people, and you don't think my wife is a good person? Anh đã giết 17 mạng người... và anh không nghĩ vợ tôi là người tốt? |
My wife makes really good bundt cake. Vợ tôi làm bánh ngọt rất ngon. |
When you deliver these goods to my home, my wife will say you've made a mistake, but pay her no mind. Khi anh chở những hàng hóa này đến nhà tôi, vợ tôi sẽ nói rằng là gửi lộn, nhưng đừng để tâm. |
About 10 million very good reasons to kill my wife. Tôi có mười triệu lý do chính đáng để giết vợ tôi. |
You know, my wife, she's not that good a cook, but we know how to pour the booze. Cháu biết không, bà vợ bác bả nấu ăn không ngon lắm... |
The song was played in the shuttle and Ramon said: "A special good morning to my wife, Rona, the love of my life." Khi ca khúc được phát trong khoang tàu, Ramon đã gửi lời "Một buổi sáng đặc biệt cho người vợ của tôi, Rona, tình yêu của đời tôi". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ my good wife trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới my good wife
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.