serve as trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ serve as trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ serve as trong Tiếng Anh.
Từ serve as trong Tiếng Anh có các nghĩa là làm, chế tạo, thực hiện, cho, khi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ serve as
làm
|
chế tạo
|
thực hiện
|
cho
|
khi
|
Xem thêm ví dụ
The material derivative can serve as a link between Eulerian and Lagrangian descriptions of continuum deformation. Đạo hàm hữu hình có thể được coi như là một sự kết nối giữa mô tả Euler và Lagrangian của biến dạng trong môi trường liên tục. |
Franco to serve as Second Counselor in the Primary General Presidency. Franco phục vụ với tư cách là Đệ Nhị Cố Vấn trong Chủ Tịch Đoàn Trung Ương Hội Thiếu Nhi. |
The city serves as a major transport hub of the Northwest of Russia. Thành phố này là một nút giao thông chính của vùng Tây Bắc của Nga. |
From 1968 to 1977, we served as special pioneers in the Deep South, across Georgia and Mississippi. Từ năm 1968 đến năm 1977, chúng tôi làm tiên phong đặc biệt ở Nam Hoa Kỳ, xuyên suốt bang Georgia và bang Mississippi. |
Another small structure nearby served as the meeting place. Gần nhà, có một phòng nhỏ dùng làm nơi nhóm họp. |
While serving as a mission president in Africa, I was forever taught this great truth. Trong khi phục vụ với tư cách là chủ tịch phái bộ truyền giáo ở Châu Phi, tôi luôn luôn được giảng dạy lẽ thật lớn lao này. |
The campaign also served as a threat to other villages from Tirossen (modern Chiayi) to Lonkjiaow (Hengchun). Chiến dịch cũng nhằm mục đích đe dọa các làng khác từ Tirossen (nay là Gia Nghĩa) đến Lonkjiaow (nay là Hằng Xuân). |
Mutharika also served as Minister of Foreign Affairs from 2011 to 2012. Mutharika cũng từng là Bộ trưởng Bộ Ngoại giao 2011-2012. |
Previous collaborator Devid Levlin served as director of photography. Người cộng tác cũ Devid Levlin giữ vai trò đạo diễn hình ảnh. |
He served as the CNP from October 2011 to August 2013. Ông từng là CNP từ tháng 10 năm 2011 đến tháng 8 năm 2013. |
One of the committee members serves as the Branch Committee coordinator. Một trong các thành viên của ủy ban này phục vụ với tư cách là điều phối viên Ủy ban Chi nhánh. |
Today, Erica has the joy of serving as a special pioneer on Ebeye in the Marshall Islands. Hiện nay, chị Erica có niềm vui khi phụng sự với tư cách là tiên phong đặc biệt ở Ebeye thuộc quần đảo Marshall. |
He served as president and chief executive officer of Manhattan Cable Television in 1974. Ông nhận chức vụ Chủ tịch và Tổng giám đốc điều hành Công ty Truyền hình cáp Manhattan vào năm 1974. |
It also serves as the home airport for Minnesota-based Sun Country Airlines. Nó cũng phục vụ như sân bay nhà của Sun Country Airlines. |
Okcheongjo Bridge serves as a symbolic entry to the courtyard. Cầu Okcheongjo được sử dụng như biểu tượng khi bước vào sân điện. |
He then served as a press lead for the Clinton Administration. Sau đó bà được bổ nhiệm làm chủ tịch danh dự của chiến dịch Clinton. |
In addition, it served as a "communications relay to send signals from the lander to Earth". Ngoài ra, nó còn phục vụ như một "trung gian truyền thông để gửi tín hiệu từ thiết bị hạ cánh đến Trái Đất". |
Serve as called. Phục vụ khi được kêu gọi. |
In 1994 and 1995 , he served as assistant secretary of defense for international security affairs . Vào năm 1994 và 1995 , ông làm trợ lý cho Bộ trưởng quốc phòng về vấn đề an ninh quốc tế . |
Candlestick charts serve as a cornerstone of technical analysis. Biểu đồ hình nến phục vụ như là một nền tảng của phân tích kỹ thuật. |
After less than a year, he accepted the call to serve as branch president. Chưa tới một năm, ông chấp nhận sự kêu gọi để phục vụ với tư cách là chủ tịch chi nhánh. |
He later went through a dramatic change of heart and served as a powerful missionary. Sau đó, ông đã trải qua một sự thay đổi mãnh liệt trong lòng và phục vụ với tư cách là người truyền giáo vững mạnh. |
He served as editor in chief from 1938 until his retirement in 1960. Ông làm tổng biên tập từ năm 1938 đến khi nghỉ hưu vào năm 1960. |
It served as an administrative centre for the Brooke government in Sibu. Nó đóng vai trò là một trung tâm hành chính của triều đại Brooke tại Sibu. |
The FCC also serves as the U.S. regulator. FCC cũng phục vụ như là cơ quan quản lý của Hoa Kỳ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ serve as trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới serve as
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.