atualização trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ atualização trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ atualização trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ atualização trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là cập nhật, nâng cấp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ atualização
cập nhậtadjective verb Talvez ela possa nos dar uma atualização da missão. Có lẽ cô ấy có thể cập nhật tình hình cho ta. |
nâng cấpadjective verb Estariam interessados... em uma atualização grátis de software para polícia? Hai người cần quan tân đến việc nâng cấp một phần mềm miễn phí chúng tôi sẽ biếu tặng theo chỉ thị của chính quyền |
Xem thêm ví dụ
Está carregando as atualizações diárias da USR. Nó đang tải các phần nâng cấp từ USR. |
Se você tiver um feed do Planilhas Google instalado na conta do Merchant Center, instale o Complemento do Google Merchant Center e selecione a guia Atualização a partir do site, no complemento do Google Merchant Center, para atualizar a planilha usando a marcação nas páginas de destino. Nếu có nguồn cấp dữ liệu trên Google Trang tính trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung Google Merchant Center và chọn tab Cập nhật từ trang web trong tiện ích bổ sung Google Merchant Center để cập nhật bảng tính bằng cách sử dụng phần đánh dấu trong các trang đích. |
Se sua propriedade não enviou um hit há mais de 28 dias, a atualização otimizada de dados não está em vigor para essa propriedade. Nếu thuộc tính của bạn không gửi lượt truy cập trong hơn 28 ngày, làm mới dữ liệu nâng cao sẽ không có hiệu lực cho thuộc tính đó. |
Além disso, a atualização das informações exibidas nos gráficos do Merchant Center pode levar até uma semana para aparecer. Ngoài ra, thông tin hiển thị trong biểu đồ Merchant Center có thể bị trễ tối đa 1 tuần. |
Consultado em 22 de setembro de 2012 Atualização do Chrome para Android Sítio oficial Chrome para Android na Play Store Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2012. ^ Chrome for Android Update Trang web chính thức Chrome cho Android trên Google Play |
A atualização otimizada de dados reduz o tempo entre as interações do usuário e a oportunidade de você analisar essas interações. Desse modo, é possível entender rapidamente os resultados das mudanças realizadas, como alterações na configuração do Google Analytics ou no design do site. Độ mới dữ liệu nâng cao sẽ rút ngắn thời gian giữa các lượt tương tác của người dùng và tạo cơ hội để bạn phân tích các lượt tương tác đó giúp nhanh chóng hiểu được kết quả của những việc như thay đổi cấu hình Analytics hoặc thiết kế trang web mới. |
Essas mudanças serão identificadas com um status "Atualizações do Google". Tất cả nội dung cập nhật sẽ có trạng thái "nội dung cập nhật của Google". |
A atualização regular dos anúncios nativos pode interferir na aparência e coesão de um aplicativo. Việc làm mới quảng cáo gốc thường xuyên có thể ảnh hưởng đến giao diện và tính gắn kết của ứng dụng. |
O preço do Fire HD 7 "foi reduzido para US$ 139,00 a velocidade do processador foi atualizado para 1.5 GHz, atualização do FireOS, remoção da câmera frontal, usada uma nova forma fator e diminuiu as opções de armazenamento disponíveis. Giá của Fire HD 7" giảm xuống còn 139 đô la, bộ vi xử lí tốc độ đã được nâng cấp lên 1.5 GHz, nâng cấp từ OS "dựa trên Android" trở thành một nhánh độc quyền của hệ điều hành Android mang tên Fire OS 3, đồng thời bỏ đi camera trước, sử dụng một hệ số dạng mới và giảm các tùy chọn bộ nhớ khả dụng. |
Você pode receber atualizações sobre seus interesses, como seu programa de TV ou time favorito. Bạn có thể nhận thông tin cập nhật theo mối quan tâm của mình, chẳng hạn như chương trình truyền hình hoặc đội thể thao bạn yêu thích. |
Preto: sem atualização em tempo real Đen - Không cập nhật theo thời gian thực |
É a atualização do jogo do gato e do rato. Vâng, đó chính là phần mở rộng của cuộc chơi mèo vờn chuột này. |
Se a solicitação for aprovada, e seu app estiver em conformidade com as políticas do programa para desenvolvedores, o app ou a atualização será publicado automaticamente no Google Play. Nếu yêu cầu của bạn được chấp thuận và ứng dụng của bạn tuân thủ các chính sách của Chương trình dành cho nhà phát triển, ứng dụng mới hoặc bản cập nhật ứng dụng của bạn sẽ tự động được phát hành trên Google Play. |
Confira o artigo de atualizações para saber as notícias mais recentes. Hãy xem bài viết về Thông tin cập nhật để biết những tin tức mới nhất. |
Em julho de 2019, fizemos atualizações importantes nas nossas métricas para deixar suas estatísticas mais úteis e abrangentes. Từ tháng 7 năm 2019, chúng tôi đã tiến hành những thay đổi quan trọng đối với các chỉ số để có thể cung cấp số liệu thống kê đầy đủ và hữu ích hơn cho bạn. |
Ao publicar um app pela primeira vez ou fazer uma atualização, use o status de publicação para entender a disponibilidade do seu app no Google Play. Dù đang xuất bản ứng dụng lần đầu tiên hay thực hiện cập nhật, bạn đều có thể sử dụng trạng thái xuất bản để nắm rõ việc ứng dụng có hiển thị trên Google Play hay không. |
Se você comprou seu dispositivo na Google Store, as atualizações geralmente chegam em duas semanas. Nếu bạn mua thiết bị từ Google Store, thì thiết bị sẽ thường nhận được bản cập nhật trong vòng 2 tuần. |
Para lhe dar um breve ideia sobre onde estamos, uma atualização rápida sobre onde estamos. Để cung cấp cho các bạn những hướng dẫn cơ bản về vấn đề chúng ta đang gặp phải, cần một sự nhắc lại củng cố về tình hình của chúng ta hiện nay. |
Senhor, atualização de Malibu. Sir, tôi có tin từ Malibu. |
Os convidados que desativarem as notificações não receberão os convites nem as atualizações que você enviar. Những khách tắt thông báo sẽ không nhận được lời mời hoặc thông tin cập nhật bạn gửi. |
Os erros abaixo resultarão na desativação temporária das atualizações automáticas de itens: Các lỗi dưới đây sẽ dẫn đến việc tạm dừng tính năng tự động cập nhật mặt hàng: |
Última atualização: 7 de novembro de 2017 Cập nhật lần cuối: Ngày 7 tháng 11 năm 2017 |
Depois que as atualizações entrarem em vigor, a descrição da política de página intermediária será atualizada para refletir essas alterações. Sau khi bản cập nhật có hiệu lực, chính sách Trang cầu nối sẽ được cập nhật để phản ánh những thay đổi này. |
Enquanto as atualizações para o jogo se tornavam menos frequentes e os gráficos e mecanismos de jogo ficavam mais desatualizados, suspeitas cresceram de que a Blizzard cancelaria o jogo. Việc cập nhật tiến độ dành cho game ít thường xuyên hơn và đồ họa cùng cơ chế của trò chơi đã trở nên lỗi thời, sự nghi ngờ bắt đầu lớn dần rằng Blizzard sẽ hủy bỏ tựa game này. |
A Microsoft e a Apple frequentemente lançam atualizações para seus sistemas operacionais, e é recomendável instalá-las quando são disponibilizadas para computadores Windows e Mac. Microsoft và Apple thường phát hành các bản cập nhật cho hệ điều hành của họ và bạn nên cài đặt các bản cập nhật này khi chúng có sẵn cho máy tính Windows và Mac của bạn. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ atualização trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới atualização
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.